bao lăm
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bao lăm+
- Not much
- chiếc xe đạp cũ này chẳng đáng bao lăm
this old bicycle is not worth much
- chiếc xe đạp cũ này chẳng đáng bao lăm
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bao lăm"
- Những từ có chứa "bao lăm" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
fifteenth silver wedding quarter hour fifteen pony fortnight quarter
Lượt xem: 605